Trang chủPPTA • TSE
add
Perpetua Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,88 $
Mức chênh lệch một ngày
15,08 $ - 16,22 $
Phạm vi một năm
3,65 $ - 16,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T CAD
Số lượng trung bình
66,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,42 Tr | 72,36% |
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -35,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,39 Tr | -72,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,21 Tr | 57,79% |
Tổng tài sản | 89,29 Tr | 3,02% |
Tổng nợ | 12,09 Tr | -9,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,56 Tr | -35,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,34 Tr | 80,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,80 N | -93,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,33 Tr | 233,25% |
Dòng tiền tự do | -8,77 Tr | 13,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34