Trang chủPPY • ASX
add
Papyrus Australia Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,77 Tr AUD
Số lượng trung bình
274,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,48 N | 589,29% |
Chi phí hoạt động | 365,21 N | 21,26% |
Thu nhập ròng | -204,98 N | 42,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,92 | 91,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,15 N | 88,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 366,97 N | -13,65% |
Tổng tài sản | 2,72 Tr | 1,48% |
Tổng nợ | 584,89 N | 189,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -204,98 N | 42,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,26 N | 49,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,33 N | -70,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 178,92 N | -34,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,99 N | 164,90% |
Dòng tiền tự do | -33,22 N | 77,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3