Trang chủPPYA • OTCMKTS
add
Papaya Growth Opportunity Corp I
Giá đóng cửa hôm trước
10,91 $
Phạm vi một năm
10,72 $ - 13,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,89 Tr USD
Số lượng trung bình
161,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 482,18 N | 0,17% |
Thu nhập ròng | -475,77 N | -80,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -17,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 N | 177,00% |
Tổng tài sản | 8,20 Tr | -67,34% |
Tổng nợ | 31,36 Tr | -32,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -23,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,77 N | -80,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,17 N | 47,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,72 N | -144,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,87 N | -32,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,98 N | 541,09% |
Dòng tiền tự do | 82,49 N | 1.324,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web