Trang chủPQ3 • FRA
add
Provident Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,40 €
Mức chênh lệch một ngày
15,20 € - 15,30 €
Phạm vi một năm
12,90 € - 20,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T USD
Số lượng trung bình
28,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,06 Tr | 130,73% |
Chi phí hoạt động | 101,78 Tr | 17,12% |
Thu nhập ròng | 71,98 Tr | 726,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,16 | 371,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,55 | 600,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,92 Tr | -48,18% |
Tổng tài sản | 24,55 T | 1,98% |
Tổng nợ | 21,84 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,98 Tr | 726,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1839
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.777