Trang chủPQEFF • OTCMKTS
add
Petroteq Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,37 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 587,74% |
Chi phí hoạt động | 4,26 Tr | -32,18% |
Thu nhập ròng | -9,47 Tr | 23,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -473,71 | 88,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,31 Tr | 49,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 1.523,18% |
Tổng tài sản | 81,03 Tr | 10,03% |
Tổng nợ | 14,88 Tr | -23,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,47 Tr | 23,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,62 Tr | -3,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,41 Tr | -2,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,98 Tr | 16,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 950,52 N | 8.034,57% |
Dòng tiền tự do | -6,51 Tr | -20,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web