Trang chủPQX1 • FRA
add
Biotage AB
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 €
Mức chênh lệch một ngày
12,70 € - 12,70 €
Phạm vi một năm
7,51 € - 17,33 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,25 T SEK
Số lượng trung bình
5,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,00 Tr | -19,79% |
Chi phí hoạt động | 224,00 Tr | -7,05% |
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -87,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -84,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -40,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,00 Tr | -53,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,00 Tr | -38,51% |
Tổng tài sản | 4,71 T | -8,53% |
Tổng nợ | 862,00 Tr | -31,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,00 Tr | -87,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,00 Tr | -60,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 46,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | -14,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,00 Tr | -115,73% |
Dòng tiền tự do | 56,05 Tr | -8,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
622