Trang chủPR1 • ASX
add
Pure Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 523,16 N | 141,84% |
Thu nhập ròng | -444,23 N | -196,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -487,70 N | -137,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 Tr | -30,76% |
Tổng tài sản | 2,82 Tr | -19,23% |
Tổng nợ | 182,87 N | -16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -49,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -444,23 N | -196,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,44 N | -57,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,48 N | 51,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,95 N | 3.457,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,97 N | 92,98% |
Dòng tiền tự do | -427,28 N | 10,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web