Trang chủPR2 • ASX
add
Piche Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,051 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,81 Tr | 478,10% |
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -472,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,80 Tr | -477,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,58 Tr | 163,24% |
Tổng tài sản | 7,15 Tr | 174,72% |
Tổng nợ | 460,24 N | -80,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -67,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,74 Tr | -472,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -534,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,60 N | 79,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,57 Tr | 334,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,80 Tr | 281,57% |
Dòng tiền tự do | -906,04 N | -298,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web