Trang chủPR • NYSE
add
Permian Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,80 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 12,08 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 17,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T USD
Số lượng trung bình
10,20 Tr
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | 15,44% |
Chi phí hoạt động | 576,42 Tr | 154,50% |
Thu nhập ròng | 216,65 Tr | -15,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,72 | -26,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -20,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 877,15 Tr | -14,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,34 Tr | 554,04% |
Tổng tài sản | 16,90 T | 12,91% |
Tổng nợ | 6,38 T | 11,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,65 Tr | -15,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 871,58 Tr | 3,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,38 Tr | -11,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -124,49 Tr | 75,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,71 Tr | 249,34% |
Dòng tiền tự do | 159,45 Tr | -62,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
482