Trang chủPRABHA • NSE
add
Prabha Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
223,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
216,00 ₹ - 228,00 ₹
Phạm vi một năm
155,04 ₹ - 240,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,02 T INR
Số lượng trung bình
42,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 Tr | -26,85% |
Chi phí hoạt động | 23,54 Tr | 93,45% |
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | -3.254,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,48 | -4.409,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,81 Tr | -347,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,58 Tr | 183,18% |
Tổng tài sản | 6,36 T | 5,64% |
Tổng nợ | 1,98 T | 25,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,91 Tr | -3.254,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
13