Trang chủPRAENG • NSE
add
Prajay Engineers Syndicate Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,80 ₹ - 31,39 ₹
Phạm vi một năm
16,60 ₹ - 46,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T INR
Số lượng trung bình
49,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 256,70 Tr | 824,78% |
Chi phí hoạt động | 36,36 Tr | -26,51% |
Thu nhập ròng | -58,03 Tr | 12,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,61 | 90,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,41 Tr | -48,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,88 Tr | 87,80% |
Tổng tài sản | 8,67 T | -9,19% |
Tổng nợ | 3,63 T | -10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,03 Tr | 12,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
70