Trang chủPRAKASH • NSE
add
Prakash Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
163,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,99 ₹ - 165,25 ₹
Phạm vi một năm
132,51 ₹ - 237,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,71 T INR
Số lượng trung bình
1,97 Tr
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,37 T | -11,12% |
Chi phí hoạt động | 2,72 T | 34,46% |
Thu nhập ròng | 914,00 Tr | 1,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,81 | 13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | -2,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 T | -1,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 914,00 Tr | 1,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.427