Trang chủPRAKASH • NSE
add
Prakash Industries Limited
Giá đóng cửa hôm trước
160,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,05 ₹ - 164,40 ₹
Phạm vi một năm
128,15 ₹ - 237,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,14 T INR
Số lượng trung bình
570,42 N
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,77 T | 21,14% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 7,98% |
Thu nhập ròng | 903,90 Tr | 1,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | -16,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | 1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -5,95% |
Tổng tài sản | 42,99 T | 0,33% |
Tổng nợ | 11,30 T | -3,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 903,90 Tr | 1,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.427