Trang chủPRAX • NASDAQ
add
Praxis Precision Medicines Inc
43,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
43,00 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,04 $
Mức chênh lệch một ngày
42,44 $ - 44,40 $
Phạm vi một năm
26,70 $ - 91,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
875,87 Tr USD
Số lượng trung bình
281,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,92 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | -69,30 Tr | -75,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,29 | -15,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,68 Tr | -78,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,99 Tr | 58,13% |
Tổng tài sản | 478,74 Tr | 91,18% |
Tổng nợ | 39,52 Tr | 90,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,30 Tr | -75,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,01 Tr | -154,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,06 Tr | 44,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 54,27 Tr | -70,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,80 Tr | -170,47% |
Dòng tiền tự do | -29,49 Tr | -214,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116