Trang chủPRAX • NASDAQ
add
Praxis Precision Medicines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
44,95 $
Mức chênh lệch một ngày
44,28 $ - 47,37 $
Phạm vi một năm
26,70 $ - 91,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
989,15 Tr USD
Số lượng trung bình
512,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,06 Tr | 23,39% |
Thu nhập ròng | -71,13 Tr | -117,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,31 | -90,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -76,02 Tr | -103,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 301,28 Tr | -14,38% |
Tổng tài sản | 452,83 Tr | 2,67% |
Tổng nợ | 48,61 Tr | 121,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 404,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,13 Tr | -117,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,68 Tr | -100,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,89 Tr | 109,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,63 Tr | -86,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,15 Tr | -19,23% |
Dòng tiền tự do | -30,10 Tr | -86,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
116