Trang chủPRAX • NASDAQ
add
Praxis Precision Medicines Inc
74,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
74,50 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
73,06 $
Mức chênh lệch một ngày
71,27 $ - 76,04 $
Phạm vi một năm
14,80 $ - 86,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T USD
Số lượng trung bình
330,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 302,00 N | -35,47% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 74,87% |
Thu nhập ròng | -51,91 Tr | -110,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,19 N | -226,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,75 | -1,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,74 Tr | -123,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,03 Tr | 253,20% |
Tổng tài sản | 416,26 Tr | 290,03% |
Tổng nợ | 33,59 Tr | 68,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,91 Tr | -110,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,50 Tr | -18,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,57 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,50 Tr | 201,24% |
Dòng tiền tự do | -8,97 Tr | 37,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
82