Trang chủPRAXIS • NSE
add
Praxis Home Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,87 ₹ - 11,08 ₹
Phạm vi một năm
8,65 ₹ - 26,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T INR
Số lượng trung bình
403,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,70 Tr | -40,52% |
Chi phí hoạt động | 210,46 Tr | -56,09% |
Thu nhập ròng | -143,89 Tr | 57,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,38 | 27,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -101,03 Tr | 47,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,54 Tr | -10,52% |
Tổng tài sản | 3,13 T | -1,83% |
Tổng nợ | 3,75 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -614,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,89 Tr | 57,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
692