Trang chủPRAY • IDX
add
Famon Awal Bros Sedaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
625,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
620,00 Rp - 625,00 Rp
Phạm vi một năm
585,00 Rp - 685,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,72 NT IDR
Số lượng trung bình
23,16 N
Tỷ số P/E
53,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,83 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 97,60 T | 25,75% |
Thu nhập ròng | 41,56 T | -48,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,57 | -50,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,89 T | -4,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,01 T | -25,07% |
Tổng tài sản | 4,97 NT | 3,28% |
Tổng nợ | 2,10 NT | 16,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,87 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,56 T | -48,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 T | -75,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,56 T | -458,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 83,44 T | 913,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,74 T | -2.050,59% |
Dòng tiền tự do | -242,15 T | -2.062,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 3, 1997
Trang web
Nhân viên
6.056