Trang chủPRB • TSE
add
Probe Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,96 $ - 1,99 $
Phạm vi một năm
1,08 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
404,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
151,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | -48,55% |
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 32,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 45,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,33 Tr | 48,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,91 Tr | -11,89% |
Tổng tài sản | 34,32 Tr | -0,02% |
Tổng nợ | 14,86 Tr | 72,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,97 Tr | 32,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,85 Tr | 20,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -907,03 N | -124,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,90 N | -100,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,79 Tr | -185,69% |
Dòng tiền tự do | -2,90 Tr | -336,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27