Trang chủPRBCF • OTCMKTS
add
Precise Biometrics AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,38 Tr SEK
Số lượng trung bình
3,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,01 Tr | -7,73% |
Chi phí hoạt động | 21,44 Tr | 16,00% |
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -142,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,95 | -162,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,59 Tr | -353,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,04 Tr | -12,42% |
Tổng tài sản | 201,52 Tr | -6,91% |
Tổng nợ | 57,89 Tr | -3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 143,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,19 Tr | -142,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 Tr | 174,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,00 Tr | 0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -601,00 N | 3,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 Tr | 73,88% |
Dòng tiền tự do | 9,99 Tr | 178,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
36