Trang chủPRCH • NASDAQ
add
Porch Group Inc
11,94 $
Trước giờ mở cửa:(3,02%)-0,36
11,58 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 04:14:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,83 $
Mức chênh lệch một ngày
10,55 $ - 12,09 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 12,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T USD
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,74 Tr | -9,27% |
Chi phí hoạt động | 66,74 Tr | -5,59% |
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 162,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | 169,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 119,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,69 Tr | 117,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,98 Tr | -50,37% |
Tổng tài sản | 802,28 Tr | -8,95% |
Tổng nợ | 834,33 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -21,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,40 Tr | 162,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,18 Tr | -232,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,37 Tr | -252,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,00 N | 90,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,78 Tr | -264,92% |
Dòng tiền tự do | -225,63 Tr | -1.161,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
731