Trang chủPRCH • NASDAQ
add
Porch Group Inc
6,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,57%)+0,097
6,24 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 18:42:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 $
Mức chênh lệch một ngày
5,83 $ - 6,32 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 8,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
627,86 Tr USD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,36 Tr | -12,43% |
Chi phí hoạt động | 67,50 Tr | -9,11% |
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 1.325,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,36 | 1.499,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 147,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,75 Tr | 148,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,14 Tr | -34,99% |
Tổng tài sản | 813,97 Tr | -9,50% |
Tổng nợ | 857,19 Tr | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,47 Tr | 1.325,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,60 Tr | 35,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,15 Tr | 132,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,00 N | 69,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,90 Tr | 69,14% |
Dòng tiền tự do | -59,82 Tr | -6,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
731