Trang chủPRCO-B • STO
add
Precio Fishbone AB
Giá đóng cửa hôm trước
26,20 kr
Phạm vi một năm
23,80 kr - 42,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
239,88 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
1,19
Tỷ lệ cổ tức
38,17%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,36 Tr | -15,19% |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -43,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,27 | -33,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,70 Tr | 316,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,09 Tr | -13,82% |
Tổng tài sản | 226,40 Tr | 17,81% |
Tổng nợ | 68,55 Tr | -20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,39 Tr | -43,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 Tr | 249,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,21 Tr | -837,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,46 Tr | -583,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,22 Tr | -696,48% |
Dòng tiền tự do | 4,53 Tr | 250,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
160