Trang chủPRCT • NASDAQ
add
Procept Biorobotics Corp
52,49 $
Trước giờ mở cửa:(0,019%)+0,0100
52,50 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 05:12:42 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
52,56 $
Mức chênh lệch một ngày
48,43 $ - 52,57 $
Phạm vi một năm
47,04 $ - 103,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,16 Tr | 55,28% |
Chi phí hoạt động | 71,60 Tr | 35,91% |
Thu nhập ròng | -24,74 Tr | 4,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,77 | 38,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,45 | 11,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,13 Tr | 1,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,21 Tr | 40,18% |
Tổng tài sản | 519,38 Tr | 35,64% |
Tổng nợ | 130,22 Tr | 9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,74 Tr | 4,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
756