Trang chủPRE • BIT
add
Predict SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 €
Phạm vi một năm
0,40 € - 1,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,06 Tr EUR
Số lượng trung bình
29,25 N
Tỷ số P/E
12,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,90 Tr | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 478,81 N | -18,71% |
Thu nhập ròng | 324,88 N | 278,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | 238,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 472,18 N | 86,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 57,99% |
Tổng tài sản | 9,25 Tr | 29,62% |
Tổng nợ | 5,05 Tr | 6,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,88 N | 278,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
25