Trang chủPRE • NASDAQ
add
Prenetics Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,55 $ - 7,80 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 11,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,71 Tr USD
Số lượng trung bình
41,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,31 Tr | 169,93% |
Chi phí hoạt động | 17,97 Tr | 38,89% |
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | -21,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,02 | 55,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,80 Tr | -21,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,46 Tr | -8,15% |
Tổng tài sản | 204,02 Tr | -16,24% |
Tổng nợ | 42,90 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,39 Tr | -21,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
285