Trang chủPREC • STO
add
Precise Biometrics AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,17 kr - 3,35 kr
Phạm vi một năm
0,94 kr - 8,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
253,34 Tr SEK
Số lượng trung bình
454,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,79 Tr | 7,27% |
Chi phí hoạt động | 17,85 Tr | -4,52% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 73,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | 75,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | 479,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,70 Tr | -20,68% |
Tổng tài sản | 203,07 Tr | -4,51% |
Tổng nợ | 51,90 Tr | -2,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 73,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 Tr | 303,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,21 Tr | 30,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -642,00 N | -1,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 Tr | 76,57% |
Dòng tiền tự do | 2,44 Tr | 114,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
35