Trang chủPRECAM • NSE
add
Precision Camshafts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
153,80 ₹ - 161,92 ₹
Phạm vi một năm
145,00 ₹ - 382,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,85 T INR
Số lượng trung bình
243,86 N
Tỷ số P/E
86,16
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -24,51% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -14,09% |
Thu nhập ròng | -63,59 Tr | -125,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,27 | -134,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,15 Tr | -43,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 32,11% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,59 Tr | -125,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.305