Trang chủPRECWIRE • NSE
add
Precision Wires India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
177,15 ₹ - 185,00 ₹
Phạm vi một năm
118,00 ₹ - 221,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,05 T INR
Số lượng trung bình
460,84 N
Tỷ số P/E
36,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,46 T | 19,11% |
Chi phí hoạt động | 485,14 Tr | -23,28% |
Thu nhập ròng | 295,84 Tr | 34,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 13,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 493,91 Tr | 34,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,76 Tr | -23,10% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 18,07% |
Tổng nợ | 6,78 T | 21,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 295,84 Tr | 34,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
678