Trang chủPRECWIRE • NSE
add
Precision Wires India Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
179,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
179,88 ₹ - 189,00 ₹
Phạm vi một năm
103,55 ₹ - 221,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
32,53 T INR
Số lượng trung bình
385,64 N
Tỷ số P/E
41,08
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,38 T | 25,74% |
Chi phí hoạt động | 399,69 Tr | 18,89% |
Thu nhập ròng | 192,69 Tr | 17,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -6,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,86 Tr | 17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 907,84 Tr | -1,25% |
Tổng tài sản | 11,29 T | 22,82% |
Tổng nợ | 5,89 T | 33,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,69 Tr | 17,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
678