Trang chủPREIF • OTCMKTS
add
Precipitate Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,041 $ - 0,042 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 176,83 N | -29,70% |
Thu nhập ròng | -151,87 N | 37,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -207,38 N | 27,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 Tr | -11,85% |
Tổng tài sản | 6,09 Tr | -12,79% |
Tổng nợ | 386,98 N | -79,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -151,87 N | 37,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -173,77 N | -26,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,77 N | -26,94% |
Dòng tiền tự do | -151,95 N | -104,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web