Trang chủPREIF • OTCMKTS
add
Precipitate Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,44 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 242,87 N | -30,36% |
Thu nhập ròng | -245,20 N | 41,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -256,33 N | -13,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 Tr | -13,39% |
Tổng tài sản | 5,79 Tr | -11,50% |
Tổng nợ | 324,36 N | -82,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -245,20 N | 41,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -316,58 N | -20,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,58 N | -20,86% |
Dòng tiền tự do | -232,02 N | -146,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web