Trang chủPREJF • OTCMKTS
add
Partnerre Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,24 $
Mức chênh lệch một ngày
17,24 $ - 17,27 $
Phạm vi một năm
15,37 $ - 18,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,16 Tr USD
Số lượng trung bình
4,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,06%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | — |
Chi phí hoạt động | 125,45 Tr | — |
Thu nhập ròng | 765,34 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 32,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 609,02 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -34,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | — |
Tổng tài sản | 30,49 T | — |
Tổng nợ | 22,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 765,34 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.248