Trang chủPREM • LON
add
Premier African Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,020 GBX - 0,025 GBX
Phạm vi một năm
0,010 GBX - 0,11 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,29 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | -11,67% |
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | 42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,72 Tr | -6,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 N | -97,79% |
Tổng tài sản | 66,39 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 58,96 Tr | 16,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -96,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,75 Tr | 42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -907,00 N | 74,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -470,50 N | 86,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 Tr | -82,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,50 N | -174,28% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | 62,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
237