Trang chủPREMEXPLN • NSE
add
Premier Explosives Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
363,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
357,20 ₹ - 371,35 ₹
Phạm vi một năm
264,01 ₹ - 908,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,48 T INR
Số lượng trung bình
143,68 N
Tỷ số P/E
60,58
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 272,34% |
Chi phí hoạt động | 328,02 Tr | 13,95% |
Thu nhập ròng | 92,23 Tr | 440,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 45,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,50 Tr | 261,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,81 Tr | -50,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,23 Tr | 440,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
841