Trang chủPREMIER • NSE
add
Premier Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3,95 ₹ - 3,95 ₹
Phạm vi một năm
2,45 ₹ - 5,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
119,74 Tr INR
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 18,30 Tr | -30,15% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | 30,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -816,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 49,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,91 Tr | -3,56% |
Tổng tài sản | 1,87 T | -3,42% |
Tổng nợ | 5,20 T | 0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | 30,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
324