Trang chủPREMIERENE • NSE
add
Premier Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.085,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.050,00 ₹ - 1.109,90 ₹
Phạm vi một năm
802,10 ₹ - 1.267,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
478,72 T INR
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,27 T | 120,16% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 321,81% |
Thu nhập ròng | 2,06 T | 289,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,48 | 76,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,81 T | 285,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 T | — |
Tổng tài sản | 52,91 T | — |
Tổng nợ | 29,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 360,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 T | 289,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | 587,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 T | 34,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,69 T | 429,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,07 T | 11.589,93% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.447