Trang chủPRESF • OTCMKTS
add
Perpetual Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,49 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 159,96 N | -72,25% |
Thu nhập ròng | -150,04 N | 73,19% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,57 N | 57,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 Tr | -8,17% |
Tổng tài sản | 4,11 Tr | -42,14% |
Tổng nợ | 281,95 N | -59,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 826,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,04 N | 73,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,98 N | 13,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,76 N | -15,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 944,30 N | 16,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 358,30 N | 50,68% |
Dòng tiền tự do | -416,86 N | 7,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web