Trang chủPRESTAR • KLSE
add
Prestar Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,31 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
124,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
159,54 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,75 Tr | -16,75% |
Chi phí hoạt động | 10,20 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | 625,00 N | -85,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,57 | -82,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | -44,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,75 Tr | 71,92% |
Tổng tài sản | 560,83 Tr | -4,37% |
Tổng nợ | 120,92 Tr | -18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 439,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 625,00 N | -85,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,93 Tr | -89,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,67 Tr | -119,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,78 Tr | 28,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,85 Tr | -147,15% |
Dòng tiền tự do | -8,37 Tr | -14,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
630