Trang chủPRESTAR • KLSE
add
Prestar Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,41 RM - 0,41 RM
Phạm vi một năm
0,39 RM - 0,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
146,08 Tr MYR
Số lượng trung bình
49,87 N
Tỷ số P/E
6,32
Tỷ lệ cổ tức
6,10%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,89 Tr | -3,61% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | -6,80% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -43,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,89 | -41,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | -45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,96 Tr | -12,98% |
Tổng tài sản | 585,66 Tr | -2,83% |
Tổng nợ | 144,76 Tr | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -43,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,95 Tr | 9.362,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 Tr | -31,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,45 Tr | -12.903,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,14 Tr | 345,67% |
Dòng tiền tự do | 9,58 Tr | 242,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
619