Trang chủPREVA • AMS
add
Value8 NV Preference Shares
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 €
Phạm vi một năm
4,32 € - 5,12 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,28 Tr EUR
Số lượng trung bình
286,00
Tỷ số P/E
3,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -335,00 N | -113,35% |
Chi phí hoạt động | 542,00 N | 27,23% |
Thu nhập ròng | -868,50 N | -146,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 259,25 | 247,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -844,00 N | -140,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,43 Tr | 7,36% |
Tổng tài sản | 110,02 Tr | 1,20% |
Tổng nợ | 7,01 Tr | -39,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 103,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -868,50 N | -146,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 Tr | 612,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -806,00 N | -116,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 Tr | 244,44% |
Dòng tiền tự do | -558,56 N | -145,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
909