Trang chủPRFX • NASDAQ
add
PainReform Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,72 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 61,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr USD
Số lượng trung bình
744,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 226,15% |
Thu nhập ròng | -7,31 Tr | -235,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,34 Tr | -226,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,78 Tr | -54,76% |
Tổng tài sản | 3,11 Tr | -62,64% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | 283,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,51 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -433,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 59.233,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,31 Tr | -235,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,95 Tr | -147,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 99,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,41 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | 48,68% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -77,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
7