Trang chủPRG • CVE
add
Precipitate Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,090 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
125,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 243,67 N | 238,53% |
Thu nhập ròng | -49,28 N | -103,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,23 N | -125,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,79 Tr | -12,07% |
Tổng tài sản | 5,76 Tr | -10,19% |
Tổng nợ | 333,77 N | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,28 N | -103,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,18 N | 80,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,18 N | 80,98% |
Dòng tiền tự do | -153,31 N | 90,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web