Trang chủPRG • KLSE
add
PRG Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,085 RM - 0,090 RM
Phạm vi một năm
0,075 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,51 Tr MYR
Số lượng trung bình
154,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,84 Tr | 9,24% |
Chi phí hoạt động | 42,83 Tr | 268,21% |
Thu nhập ròng | -66,10 Tr | -1.255,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -70,44 | -1.140,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,23 Tr | -272,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,30 Tr | -22,82% |
Tổng tài sản | 347,05 Tr | -25,56% |
Tổng nợ | 174,67 Tr | -16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,10 Tr | -1.255,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,17 Tr | -86,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,70 Tr | 7.135,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,46 Tr | 2.644,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,60 Tr | -51,57% |
Dòng tiền tự do | 130,14 Tr | 1.338,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
513