Trang chủPRG • NYSE
add
PROG Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,36 $
Mức chênh lệch một ngày
26,22 $ - 26,96 $
Phạm vi một năm
23,50 $ - 50,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T USD
Số lượng trung bình
539,75 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,09 Tr | 6,58% |
Chi phí hoạt động | 119,30 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 34,72 Tr | 58,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,08 | 48,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | -1,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,47 Tr | 1,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,30 Tr | -15,63% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 0,56% |
Tổng nợ | 815,46 Tr | -6,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 654,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,72 Tr | 58,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,93 Tr | 54,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,09 Tr | -13,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,19 Tr | -153,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 117,65 Tr | 20,77% |
Dòng tiền tự do | 580,23 Tr | 10,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.403