Trang chủPRH • SGX
add
Livingstone Health Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 Tr | -27,01% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | 16,83% |
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -1.636,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,34 | -2.286,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -565,38 N | -182,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 Tr | -18,18% |
Tổng tài sản | 21,70 Tr | -4,80% |
Tổng nợ | 17,06 Tr | 3,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 Tr | -1.636,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 347,19 N | -67,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -278,05 N | 45,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 551,13 N | 415,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,28 N | 58,68% |
Dòng tiền tự do | -356,53 N | -216,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
95