Trang chủPRI • WSE
add
Npl Nova SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,70 zł - 3,70 zł
Phạm vi một năm
3,45 zł - 4,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
13,62 Tr PLN
Số lượng trung bình
372,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,61 N | -32,43% |
Chi phí hoạt động | 515,56 N | 13,59% |
Thu nhập ròng | -423,59 N | 14,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -84,95 | -25,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -298,63 N | -364,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -51,46% |
Tổng tài sản | 33,37 Tr | -54,59% |
Tổng nợ | 11,94 Tr | -76,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -423,59 N | 14,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -233,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,60 N | 96,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,54 N | -467,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 Tr | -443,37% |
Dòng tiền tự do | -822,39 N | -467,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
6