Trang chủPRIC-B • STO
add
Pricer AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,88 kr - 11,28 kr
Phạm vi một năm
6,78 kr - 14,14 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T SEK
Số lượng trung bình
373,73 N
Tỷ số P/E
17,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,80 Tr | -1,30% |
Chi phí hoạt động | 72,40 Tr | -31,76% |
Thu nhập ròng | 41,90 Tr | 570,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | 577,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 620,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,40 Tr | 283,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,90 Tr | -44,05% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 0,94% |
Tổng nợ | 1,18 T | -5,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,90 Tr | 570,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,80 Tr | 13,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,70 Tr | -9,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,60 Tr | -105,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,20 Tr | -168,68% |
Dòng tiền tự do | -112,30 Tr | -8,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
193