Trang chủPRIM • IDX
add
Royal Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
57,00 Rp - 60,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 76,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
196,82 T IDR
Số lượng trung bình
12,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,87 T | 20,30% |
Chi phí hoạt động | 24,04 T | 25,34% |
Thu nhập ròng | -4,47 T | -14,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,52 | 4,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 T | 182,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,02 T | -30,19% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 4,90% |
Tổng nợ | 122,39 T | 132,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 957,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,47 T | -14,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,02 T | -46,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,68 T | 43,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 T | -4,45% |
Dòng tiền tự do | -4,97 T | -125,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
752