Trang chủPRIM • IDX
add
Royal Prima Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
61,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
60,00 Rp - 61,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 117,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
203,61 T IDR
Số lượng trung bình
7,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,18 T | 17,25% |
Chi phí hoạt động | 22,48 T | 22,60% |
Thu nhập ròng | -4,57 T | -1.062,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,63 | -887,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | -54,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,85 T | -26,04% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | 5,62% |
Tổng nợ | 113,02 T | 124,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 T | -1.062,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,93 T | 597,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,57 T | -887,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,37 T | 159,25% |
Dòng tiền tự do | 42,16 T | 632,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
784