Trang chủPRIM • LON
add
Primorus Investments PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,70 GBX - 3,89 GBX
Phạm vi một năm
2,90 GBX - 4,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
583,13 N
Tỷ số P/E
1,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 110,00 N | 658,62% |
Chi phí hoạt động | 71,00 N | 230,23% |
Thu nhập ròng | -37,50 N | 95,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,09 | 99,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -66,55% |
Tổng tài sản | 5,93 Tr | 11,03% |
Tổng nợ | 142,00 N | -1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,50 N | 95,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,50 N | -35,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,50 N | -77,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,50 N | -107,16% |
Dòng tiền tự do | 24,38 N | 657,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
3