Trang chủPRIM • NYSE
add
Primoris Services Corp
Giá đóng cửa hôm trước
71,73 $
Mức chênh lệch một ngày
67,51 $ - 73,46 $
Phạm vi một năm
38,38 $ - 90,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 T USD
Số lượng trung bình
976,24 N
Tỷ số P/E
20,77
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,74 T | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 96,54 Tr | 19,55% |
Thu nhập ròng | 53,97 Tr | 43,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | 25,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | 32,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,63 Tr | 9,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 455,89 Tr | 109,34% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 9,63% |
Tổng nợ | 2,79 T | 7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,97 Tr | 43,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 298,26 Tr | 45,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,34 Tr | -500,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -170,34 Tr | -17,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,15 Tr | 80,97% |
Dòng tiền tự do | 263,99 Tr | 79,94% |
Giới thiệu
Primoris Services Corporation is a publicly traded specialty construction and infrastructure company based in the United States, with a particular focus on pipelines for natural gas, wastewater and water. As of 2014 it was a Fortune 1000 company. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1960
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15.716