Trang chủPRIME • BKK
add
Prime Road Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,040 ฿ - 0,050 ฿
Phạm vi một năm
0,030 ฿ - 0,60 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
850,90 Tr THB
Số lượng trung bình
14,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,16 Tr | -25,52% |
Chi phí hoạt động | 109,65 Tr | -68,31% |
Thu nhập ròng | -95,27 Tr | 90,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,93 | 86,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,53 Tr | 127,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,92 Tr | -32,78% |
Tổng tài sản | 7,47 T | -19,16% |
Tổng nợ | 5,40 T | -21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,27 Tr | 90,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 242,14 Tr | 825,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,20 Tr | -109,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,83 Tr | -136,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,22 Tr | 344,54% |
Dòng tiền tự do | 62,62 Tr | -87,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
109