Trang chủPRIMESECU • NSE
add
Prime Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
233,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
225,20 ₹ - 235,95 ₹
Phạm vi một năm
166,50 ₹ - 359,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,58 T INR
Số lượng trung bình
64,70 N
Tỷ số P/E
19,82
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,40 Tr | 1,12% |
Chi phí hoạt động | 86,10 Tr | 23,35% |
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -51,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -52,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -45,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,30 Tr | -32,18% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 30,25% |
Tổng nợ | 242,40 Tr | 25,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,00 Tr | -51,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
19