Trang chủPRIMESECU • NSE
add
Prime Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
280,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
275,60 ₹ - 283,30 ₹
Phạm vi một năm
160,00 ₹ - 359,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T INR
Số lượng trung bình
125,34 N
Tỷ số P/E
24,78
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,10 Tr | 93,82% |
Chi phí hoạt động | 103,80 Tr | 12,46% |
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | 335,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,70 | 124,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 3,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,20 Tr | -19,02% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 40,95% |
Tổng nợ | 242,90 Tr | 59,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,00 Tr | 335,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
19