Trang chủPRIMO • NSE
add
Primo Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,22 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,25 ₹ - 25,99 ₹
Phạm vi một năm
24,99 ₹ - 29,48 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,32 T INR
Số lượng trung bình
20,29 N
Tỷ số P/E
57,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 57,33% |
Chi phí hoạt động | 416,34 Tr | 32,71% |
Thu nhập ròng | 22,95 Tr | 115,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,60 | 109,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,04 Tr | 972,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,00 Tr | 135,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,95 Tr | 115,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
386