Trang chủPRIMOF • CPH
add
Prime Office A/S
Giá đóng cửa hôm trước
176,00 kr
Phạm vi một năm
169,00 kr - 218,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
667,62 Tr DKK
Số lượng trung bình
1,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,63 Tr | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -19,95% |
Thu nhập ròng | 44,97 Tr | 62,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,83 | 55,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,80 Tr | -2,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 108,44 Tr | -40,26% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 9,91% |
Tổng nợ | 2,20 T | 18,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,97 Tr | 62,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,33 Tr | -51,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,64 Tr | -1.139,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 Tr | 29,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,49 Tr | -784,47% |
Dòng tiền tự do | 3,98 Tr | 1.075,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
6