Trang chủPRIO3 • BVMF
add
Prio SA
Giá đóng cửa hôm trước
34,51 R$
Mức chênh lệch một ngày
34,31 R$ - 35,49 R$
Phạm vi một năm
32,68 R$ - 50,12 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
31,26 T BRL
Số lượng trung bình
13,20 Tr
Tỷ số P/E
2,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | -0,27% |
Chi phí hoạt động | 270,59 Tr | 481,13% |
Thu nhập ròng | 6,95 T | 348,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 232,63 | 350,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,32 | 435,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 T | -20,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -423,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | 70,99% |
Tổng tài sản | 55,75 T | 96,91% |
Tổng nợ | 29,82 T | 106,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 817,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 T | 348,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,27 T | 16,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,14 T | -1.466,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -996,59 Tr | 9,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,78 T | -7.160,22% |
Dòng tiền tự do | -8,20 T | -879,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
90