Trang chủPRISMA • STO
add
Prisma Properties Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
25,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
25,30 kr - 25,70 kr
Phạm vi một năm
23,32 kr - 28,17 kr
Số lượng trung bình
55,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,00 Tr | 22,08% |
Chi phí hoạt động | 28,00 Tr | 100,00% |
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | 9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,91 | 25,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -163,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,00 Tr | 46,60% |
Tổng tài sản | 6,97 T | — |
Tổng nợ | 3,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,00 Tr | 9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,00 Tr | -140,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,00 Tr | 163,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,00 Tr | 103,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 206,00 Tr | 568,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
11